Inquiry
Form loading...

Các sản phẩm

Bột dầu lưu lyBột dầu lưu ly
01

Bột dầu lưu ly

2025-01-21
Giới thiệu tóm tắt

Bột dầu cây lưu ly là một loại thực phẩm bổ sung sức khỏe được chiết xuất từ ​​hạt cây lưu ly và chế biến thành bột. Các thành phần hoạt tính chính của nó bao gồm axit gamma-linolenic (GLA), axit linoleic (LA) và các axit béo không bão hòa đa ω-6 khác, có tác dụng chống viêm, sức khỏe làn da và tăng cường miễn dịch. Các thành phần này có tác dụng đáng kể trong việc điều chỉnh lipid máu, duy trì sức khỏe tim mạch và làm giảm các vấn đề về da (như bệnh chàm và viêm da). Bột dầu cây lưu ly dễ dàng thêm vào nhiều loại thực phẩm và đồ uống khác nhau để sử dụng hàng ngày.

xem chi tiết
Vitamin EVitamin E
01

Vitamin E

2025-01-17
Giới thiệu tóm tắt

Vitamin E là một loại vitamin tan trong chất béo chủ yếu có trong dầu thực vật, các loại hạt, hạt giống và rau lá xanh. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh bảo vệ màng tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, do đó làm chậm quá trình lão hóa. Vitamin E cũng đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch, sức khỏe làn da, bảo vệ tim mạch, v.v. Ngoài ra, nó có thể thúc đẩy lưu thông máu, cải thiện thị lực và giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính, khiến nó trở thành một chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.

xem chi tiết
S-Adenosy lL-methionine Disulfate TosylateS-Adenosy lL-methionine Disulfate Tosylate
01

S-Adenosy lL-methionine Disulfate Tosylate

2025-01-17
Giới thiệu tóm tắt

S-Adenosyl-L-Methionine (SAMe) là một hợp chất tự nhiên có trong cơ thể con người, được tổng hợp từ axit amin methionine và ATP. Nó tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể, đặc biệt là quá trình methyl hóa và đóng vai trò quan trọng trong chức năng thần kinh, sức khỏe gan và sức khỏe khớp. SAMe được sử dụng rộng rãi trong thuốc chống trầm cảm, phương pháp điều trị bệnh gan và các chất bổ sung làm giảm viêm khớp, và đã thu hút được nhiều sự chú ý vì tác dụng của nó trong việc điều chỉnh tâm trạng, cải thiện chức năng gan và làm giảm đau khớp.

xem chi tiết
Natri AscorbatNatri Ascorbat
01

Natri Ascorbat

2025-01-17
Giới thiệu tóm tắt

Natri Ascorbate là dạng muối natri của vitamin C (axit ascorbic). Nó có độ hòa tan trong nước và độ ổn định cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm. Là một chất chống oxy hóa mạnh, Natri Ascorbate có thể ngăn ngừa thực phẩm khỏi bị oxy hóa và kéo dài thời hạn sử dụng. Nó cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh scorbut, tăng cường khả năng miễn dịch và thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen. Độ hòa tan tốt của nó làm cho nó thuận tiện hơn trong nhiều ứng dụng khác nhau.

xem chi tiết
Canxi AscorbatCanxi Ascorbat
01

Canxi Ascorbat

2025-01-17
Giới thiệu tóm tắt

Calcium Ascorbate là một dẫn xuất của vitamin C (axit ascorbic) kết hợp các ion canxi để tăng cường độ ổn định và tỷ lệ hấp thụ của nó. Nó được sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung chế độ ăn uống và có các chức năng như chống oxy hóa, phòng ngừa và điều trị bệnh scorbut, tăng cường khả năng miễn dịch, thúc đẩy hấp thụ sắt và chăm sóc sức khỏe nướu răng. Do bản chất không có tính axit, nó nhẹ nhàng hơn đối với đường tiêu hóa và phù hợp để sử dụng lâu dài, đặc biệt là đối với những người cần bổ sung canxi bổ sung, chẳng hạn như trẻ em và người già.

xem chi tiết
Cyanocobalamin (Vitamin B12)Cyanocobalamin (Vitamin B12)
01

Cyanocobalamin (Vitamin B12)

2025-01-17
Giới thiệu tóm tắt

Vitamin B12, còn được gọi là cobalamin, là một loại vitamin tan trong nước, là một chất dinh dưỡng thiết yếu để duy trì sức khỏe của hệ thần kinh, sự hình thành các tế bào hồng cầu và sản xuất DNA. Là loại vitamin lớn nhất và phức tạp nhất trong tất cả các loại vitamin, Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của mọi tế bào trong cơ thể con người. Loại vitamin này độc đáo vì nó không thể được sản xuất bởi thực vật hoặc động vật mà được tổng hợp bởi một số loại vi khuẩn. Do các chức năng quan trọng của nó và khả năng lưu trữ hạn chế của cơ thể, việc hấp thụ đầy đủ thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung là rất quan trọng.

xem chi tiết
Phosphatidyl Cholin (PC)Phosphatidyl Cholin (PC)
01

Phosphatidyl Cholin (PC)

2025-01-17
Giới thiệu tóm tắt

Phosphatidyl Choline (PC) là một phospholipid quan trọng được tìm thấy với số lượng lớn trong màng sinh học của các sinh vật sống. Thường được liên kết với lecithin trong ngành công nghiệp, vai trò quan trọng của nó trong cấu trúc và chức năng của tế bào khiến nó trở nên cần thiết để duy trì sức khỏe và chức năng của tế bào. Phân tử tự nhiên này ngày càng trở nên phổ biến trong các lĩnh vực y học, dinh dưỡng và chăm sóc cá nhân do các ứng dụng đa dạng và lợi ích cho sức khỏe của nó. PC được tổng hợp trong cơ thể chủ yếu thông qua quá trình methyl hóa phosphatidylethanolamine hoặc được hấp thụ từ các nguồn thực phẩm giàu lecithin, chẳng hạn như trứng, đậu nành và hạt hướng dương. Trong tế bào, phosphatidyl Choline góp phần đáng kể vào quá trình sinh tổng hợp màng tế bào, hỗ trợ các cơ chế sửa chữa, tăng trưởng và phân chia.

xem chi tiết
Nhóm Fucoidan/Fucose/Acidophob/SulfateNhóm Fucoidan/Fucose/Acidophob/Sulfate
01

Nhóm Fucoidan/Fucose/Acidophob/Sulfate

2025-01-17

Giới thiệu tóm tắt

Fucoidan, một hợp chất tự nhiên đáng chú ý, đã thu hút sự chú ý đáng kể trong lĩnh vực sức khỏe và thể chất. Được chiết xuất chủ yếu từ rong biển nâu, Fucoidan đã được sử dụng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Fucoidan là một polysaccharide phức hợp, một loại carbohydrate bao gồm một chuỗi dài các phân tử đường. Nó chủ yếu được tìm thấy trong thành tế bào của các loại rong biển nâu như kombu, wakame và bàng quang. Các phân tử đường trong Fucoidan chủ yếu là nhóm fucose và sulfate, góp phần tạo nên các đặc tính độc đáo và có lợi của nó. Các đặc tính hoạt tính sinh học của Fucoidan bao gồm các hoạt động kháng vi-rút, chống viêm, chống đông máu và chống ung thư. Cấu trúc phân tử của Fucoidan, giàu fucose và sulfate, được cho là đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sinh học của nó.

xem chi tiết
Chiết xuất Boswellin/Monoterpenes/Axit BoswellicChiết xuất Boswellin/Monoterpenes/Axit Boswellic
01

Chiết xuất Boswellin/Monoterpenes/Axit Boswellic

2025-01-17

Giới thiệu tóm tắt

Chiết xuất Boswellin, có nguồn gốc từ cây Boswellia, đã là nền tảng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ, nổi tiếng với đặc tính chữa bệnh và điều trị đáng chú ý. Loại nhựa độc đáo này, thường được gọi là "vàng lỏng", đã vượt qua nguồn gốc lịch sử của nó để trở thành một mặt hàng chủ lực trong các thói quen chăm sóc sức khỏe và chăm sóc da hiện đại. Nhũ hương, còn được gọi là olibanum, là một loại nhựa thơm được sử dụng trong hương, nước hoa và thuốc tự nhiên. Thành phần chính của Chiết xuất Boswellin là nhiều loại terpen, axit boswellic và tinh dầu, mỗi loại góp phần tạo nên hương thơm đặc trưng và lợi ích điều trị của nó. Chiết xuất thường có nhiều dạng khác nhau, bao gồm tinh dầu, thuốc nhỏ giọt và bột, mỗi loại được sử dụng cho các mục đích khác nhau.

xem chi tiết
Chiết xuất hạt Cassia/Flavonoid/Anthraquinone/Amino AcidChiết xuất hạt Cassia/Flavonoid/Anthraquinone/Amino Acid
01

Chiết xuất hạt Cassia/Flavonoid/Anthraquinone/Amino Acid

2025-01-17

Giới thiệu tóm tắt

Chiết xuất hạt Cassia là một loại thực phẩm bổ sung thảo dược tự nhiên có nguồn gốc từ hạt của cây Cassia obtusifolia, còn được gọi là Senna obtusifolia hoặc Jue Ming Zi. Hạt Cassia được thu hoạch từ cây Cassia obtusifolia, có nguồn gốc từ một số vùng của Châu Á và vùng nhiệt đới. Những hạt này được sấy khô và chế biến tỉ mỉ để chiết xuất các hợp chất có lợi. Chiết xuất thu được có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như bột, viên nang và thuốc nhỏ giọt, giúp thuận tiện cho các sở thích tiêu dùng khác nhau. Cây Cassia obtusifolia thuộc họ Fabaceae và được đánh giá cao về hạt, là nguồn chính của chiết xuất. Hạt chứa một số hợp chất hoạt tính sinh học, bao gồm flavonoid, anthraquinone và nhiều loại axit amin thiết yếu. Các thành phần này được biết đến với đặc tính chống oxy hóa, giúp chống lại stress oxy hóa và hỗ trợ sức khỏe tế bào.

xem chi tiết
β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN)β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN)
01

β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN)

2025-01-15
Giới thiệu tóm tắt

Nicotinamide Mononucleotide (β-Nicotinamide Mononucleotide, NMN) là một phân tử chống lão hóa quan trọng và là tiền chất của nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+). NAD+ đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào, sửa chữa DNA và điều chỉnh tuổi thọ của tế bào. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung NMN có thể làm tăng mức NAD+, tăng cường chức năng chuyển hóa của tế bào, làm chậm quá trình lão hóa, cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường khả năng nhận thức và hiệu suất thể chất. Những lợi ích đáng kể về sức khỏe và chống lão hóa của nó đã khiến NMN trở nên phổ biến rộng rãi trong lĩnh vực thực phẩm bổ sung dinh dưỡng và chống lão hóa.

xem chi tiết
Axit pyrroloquinoline quinoneAxit pyrroloquinoline quinone
01

Axit pyrroloquinoline quinone

2025-01-15
Giới thiệu tóm tắt

Axit pyrroloquinoline quinone (PQQ) là một chất chống oxy hóa và coenzyme quan trọng có trong thực vật, vi khuẩn và mô người. PQQ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường chức năng ty thể, thúc đẩy sản xuất năng lượng tế bào và giảm stress oxy hóa. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng PQQ giúp cải thiện chức năng nhận thức, tăng cường trí nhớ và bảo vệ hệ thần kinh, đồng thời có tác dụng chống lão hóa và bảo vệ thần kinh tiềm tàng. Các lợi ích sức khỏe đa chức năng của nó khiến nó trở nên phổ biến trong lĩnh vực sản phẩm sức khỏe và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng như một thành phần quan trọng hỗ trợ sức khỏe tổng thể của cơ thể.

xem chi tiết