Chiết xuất thảo dược
Nhóm Fucoidan/Fucose/Acidophob/Sulfate
Giới thiệu tóm tắt
Fucoidan, một hợp chất tự nhiên đáng chú ý, đã thu hút sự chú ý đáng kể trong lĩnh vực sức khỏe và thể chất. Được chiết xuất chủ yếu từ rong biển nâu, Fucoidan đã được sử dụng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Fucoidan là một polysaccharide phức hợp, một loại carbohydrate bao gồm một chuỗi dài các phân tử đường. Nó chủ yếu được tìm thấy trong thành tế bào của các loại rong biển nâu như kombu, wakame và bàng quang. Các phân tử đường trong Fucoidan chủ yếu là nhóm fucose và sulfate, góp phần tạo nên các đặc tính độc đáo và có lợi của nó. Các đặc tính hoạt tính sinh học của Fucoidan bao gồm các hoạt động kháng vi-rút, chống viêm, chống đông máu và chống ung thư. Cấu trúc phân tử của Fucoidan, giàu fucose và sulfate, được cho là đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sinh học của nó.
Chiết xuất Boswellin/Monoterpenes/Axit Boswellic
Giới thiệu tóm tắt
Chiết xuất Boswellin, có nguồn gốc từ cây Boswellia, đã là nền tảng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ, nổi tiếng với đặc tính chữa bệnh và điều trị đáng chú ý. Loại nhựa độc đáo này, thường được gọi là "vàng lỏng", đã vượt qua nguồn gốc lịch sử của nó để trở thành một mặt hàng chủ lực trong các thói quen chăm sóc sức khỏe và chăm sóc da hiện đại. Nhũ hương, còn được gọi là olibanum, là một loại nhựa thơm được sử dụng trong hương, nước hoa và thuốc tự nhiên. Thành phần chính của Chiết xuất Boswellin là nhiều loại terpen, axit boswellic và tinh dầu, mỗi loại góp phần tạo nên hương thơm đặc trưng và lợi ích điều trị của nó. Chiết xuất thường có nhiều dạng khác nhau, bao gồm tinh dầu, thuốc nhỏ giọt và bột, mỗi loại được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
Chiết xuất hạt Cassia/Flavonoid/Anthraquinone/Amino Acid
Giới thiệu tóm tắt
Chiết xuất hạt Cassia là một loại thực phẩm bổ sung thảo dược tự nhiên có nguồn gốc từ hạt của cây Cassia obtusifolia, còn được gọi là Senna obtusifolia hoặc Jue Ming Zi. Hạt Cassia được thu hoạch từ cây Cassia obtusifolia, có nguồn gốc từ một số vùng của Châu Á và vùng nhiệt đới. Những hạt này được sấy khô và chế biến tỉ mỉ để chiết xuất các hợp chất có lợi. Chiết xuất thu được có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như bột, viên nang và thuốc nhỏ giọt, giúp thuận tiện cho các sở thích tiêu dùng khác nhau. Cây Cassia obtusifolia thuộc họ Fabaceae và được đánh giá cao về hạt, là nguồn chính của chiết xuất. Hạt chứa một số hợp chất hoạt tính sinh học, bao gồm flavonoid, anthraquinone và nhiều loại axit amin thiết yếu. Các thành phần này được biết đến với đặc tính chống oxy hóa, giúp chống lại stress oxy hóa và hỗ trợ sức khỏe tế bào.
Chiết xuất hạt lanh/Axit alpha-linolenic/Secoisolariciresinol Diglucoside
Giới thiệu tóm tắt
Chiết xuất hạt lanh có nguồn gốc từ hạt lanh và được chiết xuất thông qua quá trình chế biến khoa học. Nó giàu các thành phần có lợi như axit alpha-linolenic (ALA), Secoisolariciresinol Diglucoside và chất xơ ăn kiêng. Nó có chức năng sức khỏe như chống oxy hóa, chống viêm và hạ lipid máu, giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch, điều hòa cân bằng hormone và hỗ trợ sức khỏe đường ruột. Ngoài ra, Chiết xuất hạt lanh cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm sức khỏe, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm, và được ưa chuộng vì giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của nó.
Chiết xuất Mucuna pruriens/ Levodopa/ Phenol/ Flavonoid
Giới thiệu tóm tắt
Chiết xuất Mucuna pruriens có nguồn gốc từ Mucuna pruriens, và các thành phần hoạt tính của nó bao gồm levodopa, alkaloid, phenol và flavonoid. Levodopa là thành phần hoạt tính chính của nó và được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh Parkinson, cải thiện chức năng vận động và tăng cường tâm trạng. Chiết xuất Mucuna pruriens cũng có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và tăng cường miễn dịch, và thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm bổ sung để giúp cải thiện sức khỏe tổng thể. Nhiều thành phần hoạt tính sinh học của nó làm cho nó trở thành một nguyên liệu thô tự nhiên có tác dụng điều trị đáng kể.
kaempferol/Chiết xuất rễ cây Erythrina officinalis/Flavonoid
Giới thiệu tóm tắt
Kaempferol chủ yếu có nguồn gốc từ thân rễ của Kaempferia galanga L, họ Zingiberaceae, và được tìm thấy rộng rãi trong nhiều loại trái cây, rau quả và đồ uống, và người ta đã chiết xuất nó ở dạng tinh khiết từ trà, khoai mỡ, cây phỉ, keo ong, bưởi và các loại cây xanh khác. Nó đã nhận được sự chú ý rộng rãi vì tác dụng chống ung thư, chống ung thư, chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống vi-rút và các tác dụng khác. Kaempferitin cũng thuộc về các hoạt chất flavonoid, cấu trúc của nó tương tự như kaempferol, nhưng cả hai không thể được phân loại là cùng một chất.
Chiết xuất đậu nành/Isoflavone đậu nành/Daidzein/Vitamin
Giới thiệu tóm tắt
Đậu nành (Glycine max) là một loại cây họ đậu có nguồn gốc từ Đông Á, được trồng rộng rãi để lấy hạt ăn được. Chiết xuất đậu nành được sản xuất bằng cách chế biến những hạt đậu này để cô lập và cô đặc các thành phần hoạt tính của chúng. Chiết xuất đậu nành có thể được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm bột, viên nang, chất lỏng và là một thành phần trong thực phẩm tăng cường và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. Chiết xuất đậu nành là một chất bổ sung mạnh mẽ có nguồn gốc tự nhiên có nguồn gốc từ đậu nành. Sản phẩm đa năng này nổi tiếng với nhiều lợi ích cho sức khỏe, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong số những người đam mê sức khỏe và các nhà sản xuất thực phẩm. Nó giàu chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm protein, vitamin, khoáng chất và các hợp chất hoạt tính sinh học như isoflavone, góp phần tạo nên nhiều đặc tính trị liệu của nó.
Saponin/Tổng số Ginsenosides trong lá Notoginseng
Giới thiệu tóm tắt
Saponin lá Notoginseng là thành phần hoạt tính được chiết xuất từ Panax notoginseng, một loại cây thuộc họ Araliaceae, và chủ yếu được tìm thấy trong thân rễ và lá của Panax notoginseng. Panax notoginseng là một loại cây thuốc truyền thống của Trung Quốc, phân bố chủ yếu ở Vân Nam và Quảng Tây, Trung Quốc. Tổng saponin của Notoginseng bao gồm ginsenoside Rg1, Rb1, Rd và Notoginsenoside R1, mang lại cho Panax notoginseng những tác dụng dược lý đáng kể.
Saponin trong lá Notoginseng có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư, bảo vệ mạch máu và điều hòa miễn dịch đáng kể. Chúng có thể thúc đẩy lưu thông máu, giảm kết tập tiểu cầu, ngăn ngừa huyết khối, do đó duy trì sức khỏe tim mạch và mạch máu não. Ngoài ra, saponin trong lá Notoginseng còn giúp cải thiện quá trình chuyển hóa đường và chất béo trong máu, hỗ trợ chức năng gan và thận, tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
Inulin/Synanthrin/Fructan xảy ra/Prebiotic
Giới thiệu tóm tắt
Inulin là một fructan tự nhiên, một loại carbohydrate bao gồm các phân tử fructose liên kết với nhau. Nó hoạt động như một dạng chất xơ hòa tan trong chế độ ăn uống có trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là trong rễ và củ như rễ rau diếp xoăn, atisô Jerusalem và rễ bồ công anh. Điểm độc đáo của nó là khả năng chống lại quá trình tiêu hóa của các enzyme ở đường tiêu hóa trên, cho phép nó hoạt động như một prebiotic khi đến ruột kết. Prebiotic là các hợp chất thúc đẩy sự phát triển và hoạt động của vi khuẩn đường ruột có lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tiêu hóa. Inulin có thể được tìm thấy trong các chất bổ sung sức khỏe, sữa công thức cho trẻ sơ sinh, các sản phẩm từ sữa, đồ nướng và thậm chí cả đồ uống.
Chiết xuất Sophora flavescens /Matrine/Oxymatrine
Giới thiệu tóm tắt
Chiết xuất Sophora flavescens có nguồn gốc từ rễ của Sophora flavescens Ait. Sophora flavescens là một loại thuốc y học cổ truyền Trung Quốc được phân phối rộng rãi khắp Châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Các thành phần hoạt tính chính của Chiết xuất Sophora flavescens bao gồm matrine, oxymatrine, matrosin và nhiều loại flavonoid khác nhau. Các thành phần này mang lại cho nó nhiều tác dụng dược lý, chẳng hạn như kháng khuẩn, chống viêm, kháng vi-rút, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch. Matrine và oxymatrine đặc biệt quan trọng vì chúng có hoạt tính chống viêm và chống khối u đáng kể và cho thấy giá trị tiềm năng trong việc phòng ngừa và điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Chiết xuất Sophora flavescens được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm. Trong lĩnh vực dược phẩm, nó được sử dụng để điều trị viêm, viêm gan, loét dạ dày, bệnh ngoài da và một số khối u.
Chiết xuất chuối/Psyllium Polysaccharides/Amino Acids
Giới thiệu tóm tắt
Chiết xuất chuối là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ hạt của Plantago asiatica hoặc Plantago major. Chuối là một loại thảo mộc lâu năm phổ biến, chủ yếu phân bố ở các vùng ôn đới của Âu Á. Hạt của nó rất giàu nhiều thành phần hoạt tính, chẳng hạn như polysaccharides psyllium, chất nhầy psyllium, phytosterol và nhiều loại axit amin. Các thành phần hoạt tính chính của Chiết xuất chuối bao gồm cellulose, polysaccharides, chất nhầy, v.v. Những thành phần này mang lại cho nó những tác dụng dược lý đáng kể. Polysaccharide psyllium có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và tăng cường miễn dịch; chất nhầy có thể hấp thụ nước và nở ra tạo thành gel, giúp bôi trơn ruột, thúc đẩy nhu động ruột và cải thiện sức khỏe của hệ tiêu hóa.
Chiết xuất rễ cây nữ lang/Axit Valerenic/Axit Isovaleric
Giới thiệu tóm tắt
Cây nữ lang là một loại cây có hoa sống lâu năm đã được sử dụng cho mục đích y học từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Rễ cây nữ lang rất giàu hợp chất hóa học như axit valerenic, axit isovaleric và nhiều chất chống oxy hóa góp phần tạo nên tác dụng điều trị của nó. Các hợp chất này tương tác với hệ thần kinh trung ương của cơ thể để thúc đẩy tác dụng làm dịu, khiến Chiết xuất rễ cây nữ lang trở thành phương thuốc chữa trị các tình trạng như mất ngủ, lo âu và căng cơ. Với nguồn gốc tự nhiên và nhiều ứng dụng, Chiết xuất rễ cây nữ lang là sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ cổ xưa và khoa học chăm sóc sức khỏe đương đại, khiến nó trở thành một sự bổ sung có giá trị cho chế độ chăm sóc sức khỏe của bất kỳ cá nhân nào quan tâm đến sức khỏe.